Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪr/

🔈Phát âm Anh: /ɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bộ phận của đầu để nghe
        Contoh: She whispered something into his ear. (Dia bí mật nói gì đó vào tai anh ấy.)
  • danh từ (n.):thời gian ngắn
        Contoh: He will be back in an ear. (Anh ấy sẽ trở lại trong một thời gian ngắn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'eare', từ tiếng Latin 'auris'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghe nhạc hoặc tiếng động vật khiến bạn nhớ đến từ 'tai'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: auditory organ, hearing

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: silence, deafness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • turn a deaf ear (không chú ý đến)
  • be all ears (chờ đợi nghe)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The doctor checked his ears. (Bác sĩ kiểm tra tai anh ấy.)
  • danh từ: She planted the flowers in the ear of spring. (Cô ấy trồng hoa vào mùa xuân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to listen to stories. Every night, his mother would whisper tales into his ear, and he would be all ears. One day, he planted some flower seeds in the ear of spring, hoping they would grow as beautifully as the stories his mother told him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích nghe chuyện kể. Mỗi đêm, mẹ cậu sẽ thì thầm những câu chuyện vào tai cậu, và cậu lắng nghe rất kỹ. Một ngày, cậu gieo một ít hạt hoa vào mùa xuân, hy vọng chúng sẽ phát triển đẹp như những câu chuyện mà mẹ cậu kể.