Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ early, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɝːli/

🔈Phát âm Anh: /ˈɜːli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):xảy ra hoặc được thực hiện trước thời gian dự kiến
        Contoh: She arrived early for the meeting. (Dia tiba lebih awal untuk pertemuan itu.)
  • phó từ (adv.):sớm, trước
        Contoh: He woke up early in the morning. (Dia bangun pagi di pagi hari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ear', có nghĩa là 'sớm', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đi làm sớm hơn dự kiến, tránh được tắc đường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: premature, ahead
  • phó từ: beforehand, ahead of time

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: late, delayed
  • phó từ: late, tardy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at the earliest (sớm nhất)
  • early on (sớm trong quá trình)
  • early stage (giai đoạn đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The early bird gets the worm. (Chim sớm mặc kệ sâu.)
  • phó từ: They left early to avoid the traffic. (Mereka pergi lebih awal untuk menghindari kemacetan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who always woke up early. One day, he woke up even earlier than usual and found a treasure hidden in his field. From that day on, he always believed that being early was a key to success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân luôn thức dậy sớm. Một ngày nọ, ông thức dậy sớm hơn bình thường và tìm thấy một kho báu giấu trong đồng ruộng của mình. Từ ngày đó, ông luôn tin rằng việc thức dậy sớm là một yếu tố quan trọng để thành công.