Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ earn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɜːrn/

🔈Phát âm Anh: /ɜːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.): kiếm được, kiếm tiền
        Contoh: She earns a good salary. (Dia mendapatkan gaji yang baik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'earnian', có nghĩa là 'kiếm được', có liên quan đến tiếng Latin 'ornare' nghĩa là 'trang trí'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người đang làm việc chăm chỉ để kiếm tiền, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'earn'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: make, gain, acquire

Từ trái nghĩa:

  • động từ: lose, spend, waste

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • earn a living (kiếm sống)
  • earn respect (kiếm được sự tôn trọng)
  • earn one's keep (kiếm được sự sống còn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He earns a lot of money from his business. (Dia mendapatkan banyak uang dari bisnisnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hardworking individual who earned a fortune through his dedication and effort. He worked day and night, earning not only money but also respect from his peers. His story inspired many to strive for success and earn their own achievements.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cá nhân siêng năng làm việc kiếm được một khoản tài sản lớn thông qua sự tận tâm và nỗ lực của mình. Anh ta làm việc cả ngày lẫn đêm, kiếm được không chỉ tiền bạc mà còn sự tôn trọng từ đồng nghiệp. Câu chuyện của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều người phấn đấu để đạt được thành tựu của chính mình.