Nghĩa tiếng Việt của từ earner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɝː.nɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɜː.nə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người kiếm tiền
Contoh: He is a high-earning earner. (Dia adalah seorang pencari yang memperoleh pendapatan tinggi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'earn' (kiếm tiền) kết hợp với hậu tố '-er' (người làm gì đó).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc chăm chỉ và kiếm được nhiều tiền.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wage-earner, income-generator
Từ trái nghĩa:
- danh từ: spender, consumer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- top earner (người kiếm nhiều tiền nhất)
- low-earning earner (người kiếm ít tiền)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She is the main earner in her family. (Dia adalah pencari utama dalam keluarganya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a diligent earner named John. He worked hard every day to provide for his family. One day, he became the top earner in his company, and his family's life improved significantly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người kiếm tiền siêng năng tên là John. Anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày để nuôi gia đình. Một ngày nọ, anh trở thành người kiếm nhiều tiền nhất trong công ty, và cuộc sống của gia đình anh ta đã cải thiện đáng kể.