Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ earnest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɜːr.nɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈɜː.nɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trung thành, nghiêm túc, chân thật
        Contoh: He made an earnest attempt to solve the problem. (Dia mencoba sungguh-sungguh untuk memecahkan masalah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ear(i)nest', có liên quan đến từ 'yearn' nghĩa là 'khao khát', 'mong muốn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nghiêm túc và chân thật trong công việc, hoặc một cuộc tranh luận nghiêm túc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: serious, sincere, genuine

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: insincere, fake, superficial

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in earnest (nghiêm túc, chân thật)
  • earnest money (tiền đặt cọc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She was in earnest when she said she would help. (Dia sungguh-sungguh khi nói rằng cô ấy sẽ giúp đỡ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man named Earnest who was known for his sincerity and dedication. He worked earnestly to help his community, and his efforts were recognized by everyone. One day, a problem arose, and Earnest was the first to offer a sincere solution, proving his earnest nature once again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Earnest, được biết đến với tính chân thật và trung thành. Anh ta làm việc nghiêm túc để giúp đỡ cộng đồng của mình, và nỗ lực của anh ta đã được mọi người công nhận. Một ngày nọ, một vấn đề xuất hiện, và Earnest là người đầu tiên đề xuất một giải pháp chân thật, chứng tỏ tính trung thành của mình một lần nữa.