Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ earnestness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɜːr.nɪst.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈɜː.nɪst.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự nghiêm túc, sự chân thành
        Contoh: His earnestness in studying impressed the teacher. (Sự nghiêm túc trong học tập của anh ấy ấn tượng với giáo viên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'earnest' (nghiêm túc) kết hợp với hậu tố '-ness' (chỉ tính chất, trạng thái).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nói chuyện với sự nghiêm túc và chân thành, không giống như khi bạn nghe một câu chuyện vui vẻ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sincerity, seriousness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: insincerity, frivolity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in all earnestness (với tất cả sự nghiêm túc)
  • show earnestness (thể hiện sự nghiêm túc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The earnestness of his apology made her forgive him. (Sự nghiêm túc trong lời xin lỗi của anh ấy khiến cô ấy tha thứ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Alex who was known for his earnestness. Every task he undertook, he did with full sincerity and dedication. His earnestness not only helped him excel in his studies but also inspired his peers to be more serious about their work.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Alex được biết đến với sự nghiêm túc của mình. Mọi việc anh ấy làm, anh ấy đều làm với sự chân thành và tận tâm. Sự nghiêm túc của anh ấy không chỉ giúp anh ấy vượt trội trong học tập mà còn truyền cảm hứng cho các bạn cùng lớp của anh ấy cải thiện cách làm việc của mình.