Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ earning, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɝː.nɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɜː.nɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiền lãi, thu nhập
        Contoh: His earnings are quite high. (Penghasilannya cukup tinggi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'earn' và hậu tố '-ing', thể hiện hành động hoặc kết quả của việc kiếm tiền.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm việc và kiếm tiền, bạn có thể nghĩ đến các khoản thu nhập từ công việc của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: income, revenue, profit

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: expense, cost, loss

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • earning potential (tiềm năng thu nhập)
  • earning power (sức mạnh kiếm tiền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company's earnings have increased this year. (Penghasilan perusahaan telah meningkat tahun ini.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hardworking individual named Alex. Alex's main goal was to increase his earnings to support his family. He worked diligently and smartly, always looking for ways to improve his income. Over time, his earnings grew, and he was able to provide a better life for his loved ones.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người siêng năng tên là Alex. Mục tiêu chính của Alex là tăng thu nhập của mình để hỗ trợ gia đình. Anh ấy làm việc chăm chỉ và thông minh, luôn tìm kiếm cách để cải thiện thu nhập của mình. Theo thời gian, thu nhập của anh ấy tăng lên, và anh ấy có thể cung cấp một cuộc sống tốt hơn cho người thân.