Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ earnings, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɜrnɪŋz/

🔈Phát âm Anh: /ˈɜːnɪŋz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thu nhập, tiền lãi
        Contoh: His earnings from the business were substantial. (Thu nhập của anh ấy từ công ty rất lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'earn' (kiếm tiền) kết hợp với hậu tố '-ings'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kiếm tiền và những chiếc nhẫn bạc, đại diện cho thu nhập.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: income, revenue, profit

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: expenses, costs, losses

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • net earnings (thu nhập ròng)
  • earnings report (báo cáo thu nhập)
  • earnings per share (thu nhập trên mỗi cổ phiếu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company's earnings have increased this year. (Thu nhập của công ty đã tăng năm nay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a businessman whose earnings were so high that he could buy all the silver rings he wanted. His success was due to his hard work and smart investments. (Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân mà thu nhập của ông ta rất lớn đến nỗi ông ta có thể mua tất cả những chiếc nhẫn bạc mà ông ta muốn. Sự thành công của ông ta là do sự làm việc chăm chỉ và đầu tư thông minh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một doanh nhân có thu nhập cao đến nỗi ông ta có thể mua hết những chiếc nhẫn bạc ông ta thích. Thành công của ông ta là do sự chăm chỉ và đầu tư thông minh.