Nghĩa tiếng Việt của từ earth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɜːrθ/
🔈Phát âm Anh: /ɜːθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trái đất, đất
Contoh: The Earth orbits the Sun. (Bumi mengelilingi matahari.) - động từ (v.):đắp, làm cho vững chãi
Contoh: He earthed up the potatoes. (Dia menanam kentang dengan vững chãi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'eorðe', từ tiếng Germanic cổ, liên quan đến các từ như 'ertha' trong tiếng German và 'erth' trong tiếng Dutch.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của Trái Đất trong không gian, hoặc đất đai màu nâu để nhớ từ 'earth'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: globe, world, soil
- động từ: ground, secure
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sky, heaven
- động từ: unearth, uncover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- down to earth (thực tế, thẳng thắn)
- move heaven and earth (làm mọi cách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We live on planet Earth. (Kita tinggal di planet Bumi.)
- động từ: The workers earthed the cables. (Para pekerja menanam kabel.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, on the Earth, there was a farmer who loved to earth up his plants. He believed that by doing so, he was helping them grow stronger. One day, he looked up at the sky and thought, 'I wish I could move heaven and earth to make my plants the best in the world.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên Trái Đất, có một người nông dân yêu thích việc đắp đất cho cây trồng của mình. Ông tin rằng việc làm này giúp cây mạnh mẽ hơn. Một ngày nọ, ông nhìn lên bầu trời và nghĩ, 'Ước gì tôi có thể làm mọi cách để cây trồng của mình trở thành tốt nhất thế giới.'