Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ earthen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɜr.θən/

🔈Phát âm Anh: /ˈɜː.θən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bằng đất sét, bằng đất nung
        Contoh: The pot is made of earthen material. (Cara membuat pot dari bahan tanah liat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'earth' (đất) kết hợp với hậu tố '-en' để chỉ vật liệu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái chậu đất nung, đất sét, vật liệu thô sơ nhưng chắc chắn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: clay, ceramic, terracotta

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: metallic, plastic, synthetic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • earthen pot (ấm đất)
  • earthenware (đồ gốm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: They used earthen jars for storage. (Mereka menggunakan kendi tanah liat untuk penyimpanan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, all the pots and jars were made of earthen material. These earthen vessels were not only sturdy but also had a natural beauty that the villagers cherished. One day, a traveler came to the village and was amazed by the simplicity and elegance of these earthen creations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, tất cả các chậu và bình đều được làm bằng vật liệu đất sét. Những chiếc chậu bằng đất nung này không chỉ vững chắc mà còn có một vẻ đẹp tự nhiên mà dân làng yêu quý. Một ngày nọ, một du khách đến thăm làng và kinh ngạc trước sự đơn giản và thanh lịch của những tác phẩm đất nung này.