Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ earthenware, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɜr.θən.wer/

🔈Phát âm Anh: /ˈɜː.θən.weər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ gốm sứ làm từ đất sét nung
        Contoh: She bought a set of earthenware dishes. (Dia membeli satu set piring earthenware.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'earth' (đất) và 'ware' (đồ gốm), tổ hợp để chỉ đồ gốm làm từ đất sét.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ đồ ăn được làm từ đất sét, thường có màu sẫm và thường được sử dụng trong nội địa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đồ gốm: pottery, crockery, ceramics

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • earthenware pot (nồi gốm)
  • earthenware jar (bình gốm)
  • earthenware tile (viên gạch gốm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The kitchen was filled with earthenware pots and pans. (Bếp đầy nồi và chảo gốm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a pottery workshop that made beautiful earthenware. The villagers loved using these sturdy and earthy pots for cooking and storing food. One day, a visitor came and was amazed by the quality of the earthenware, which reminded him of the rich soil of the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một xưởng đồ gốm làm ra những sản phẩm earthenware đẹp. Dân làng rất thích dùng những chiếc nồi vững chắc và có màu sắc giống đất để nấu ăn và bảo quản thực phẩm. Một ngày nọ, một vị khách đến thăm và ngạc nhiên vì chất lượng của đồ gốm, nó khiến anh ta nhớ đến đất màu mỡ của làng.