Nghĩa tiếng Việt của từ earthquake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɜːrθ.kweɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈɜːθ.kweɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hiện tượng địa chấn, làm cho mặt đất rung động mạnh
Contoh: The earthquake caused significant damage to the city. (Trận động đất gây ra thiệt hại lớn cho thành phố.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'earth' (đất) và 'quake' (run rẩy), tổ hợp thành 'earthquake' (động đất).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự rung chuyển của mặt đất và sự hoảng sợ của mọi người khi có động đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: seismic event, tremor
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- earthquake-proof (chống động đất)
- earthquake zone (vùng động đất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The 2010 earthquake in Haiti was devastating. (Động đất năm 2010 ở Haiti rất tàn phá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an earthquake-prone area, people built their houses to withstand the tremors. One day, a strong earthquake hit, but the houses stood firm, saving many lives. (Ngày xửa ngày xưa, ở một khu vực dễ có động đất, người ta xây nhà chịu được rung động. Một ngày nọ, một trận động đất mạnh đã xảy ra, nhưng những ngôi nhà đó vẫn vững chãi, cứu được nhiều mạng sống.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, ở một nơi dễ có động đất, người ta xây nhà chống động đất. Một ngày, một trận động đất mạnh đã xảy ra, nhưng những ngôi nhà đó vẫn vững chãi, cứu được nhiều mạng sống.