Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ earthward, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɜrθwərd/

🔈Phát âm Anh: /ˈɜːθwəd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hướng về phía trái đất
        Contoh: The rocket's trajectory is earthward. (Trình tự của tên lửa là hướng về phía trái đất.)
  • phó từ (adv.):hướng về phía trái đất
        Contoh: The birds flew earthward. (Những con chim bay hướng về phía trái đất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'earth' (trái đất) kết hợp với hậu tố '-ward' (hướng về phía).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một chiếc máy bay đang hạ cánh về phía trái đất, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'earthward'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: terrestrial, earthly
  • phó từ: downward, towards the earth

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: celestial, heavenly
  • phó từ: upward, away from the earth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • move earthward (di chuyển hướng về phía trái đất)
  • earthward journey (chuyến đi hướng về phía trái đất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The earthward view from the plane was breathtaking. (Cảnh nhìn từ máy bay hướng về phía trái đất là đẹp lung linh.)
  • phó từ: The satellite began its earthward descent. (Vệ tinh bắt đầu hạ cánh hướng về phía trái đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a spaceship was returning earthward after a long journey in space. As it approached the earth, the astronauts marveled at the beauty of their home planet. They had traveled far and wide, but nothing compared to the sight of the earthward view.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một tàu vũ trụ đang trở về hướng về phía trái đất sau một chuyến hành trình dài trong không gian. Khi nó tiếp cận trái đất, các phi hành gia kinh ngạc trước vẻ đẹp của hành tinh nhà họ. Họ đã đi xa và rộng, nhưng không gì so sánh được với cảnh nhìn hướng về phía trái đất.