Nghĩa tiếng Việt của từ ease, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /iːz/
🔈Phát âm Anh: /iːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thoải mái, sự dễ dàng
Contoh: He passed the exam with ease. (Dia lulus ujian dengan mudah.) - động từ (v.):giảm nhẹ, làm dễ dàng
Contoh: He eased the pain with medication. (Dia giảm đau bằng thuốc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'aise', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'adjacēre' nghĩa là 'ở gần, để giúp đỡ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ngồi thoải mái trên chiếc ghế sofa, cảm giác như tất cả căng thẳng đã biến mất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: comfort, relaxation
- động từ: alleviate, relieve
Từ trái nghĩa:
- danh từ: difficulty, hardship
- động từ: aggravate, worsen
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with ease (dễ dàng)
- ease up (làm dễ dàng hơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ease of the operation surprised everyone. (Sự dễ dàng của cuộc vận động làm mọi người ngạc nhiên.)
- động từ: The medicine will ease your headache. (Thuốc sẽ giảm đau đầu của bạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Ease who had the magical ability to make everyone around him feel comfortable and relaxed. Whenever someone was stressed or in pain, Ease would wave his hands and ease their troubles away, making their lives easier and happier. (Dulu kala, c'era un uomo di nome Ease che aveva l'abilità magica di rendere tutti intorno a lui a loro agio e rilassati. Ogni volta che qualcuno era stressato o in sofferenza, Ease alzava le mani e alleviava i loro problemi, rendendo le loro vite più facili e felici.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Ease có khả năng ma thuật khiến mọi người xung quanh anh ta cảm thấy thoải mái và thư giãn. Mỗi khi ai đó căng thẳng hoặc đau đớn, Ease sẽ giơ tay lên và giảm nhẹ nỗi đau của họ, làm cho cuộc sống của họ dễ dàng và hạnh phúc hơn.