Nghĩa tiếng Việt của từ easily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈiːzɪli/
🔈Phát âm Anh: /ˈiːzɪli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách dễ dàng, không khó khăn
Contoh: She solved the problem easily. (Dia menyelesaikan masalah dengan mudah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'easy', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'easily'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn làm một việc gì đó một cách dễ dàng và không gặp khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: effortlessly, smoothly, simply
Từ trái nghĩa:
- phó từ: hardly, with difficulty, laboriously
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- easily done (làm một cách dễ dàng)
- easily the best (dễ dàng là tốt nhất)
- not easily (không dễ dàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He climbed the mountain easily. (Dia mendaki gunung dengan mudah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who could solve puzzles easily. His friends were amazed at how effortlessly he could figure out the most complex puzzles. One day, they challenged him to a puzzle competition, and he easily won the first prize.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên có thể giải các câu đố một cách dễ dàng. Bạn bè của anh ta đã kinh ngạc về việc anh ta có thể tìm ra các câu đố phức tạp một cách dễ dàng. Một ngày nọ, họ thách thức anh ta tham gia một cuộc thi giải câu đố, và anh ta dễ dàng giành được giải nhất.