Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ east, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /iːst/

🔈Phát âm Anh: /iːst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phía đông
        Contoh: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
  • tính từ (adj.):thuộc về phía đông
        Contoh: The east coast is very beautiful. (Bờ đông rất đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'east', từ tiếng Phạn-gớm 'aus-', có nghĩa là 'ánh sáng' hoặc 'mặt trời'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mặt trời mọc ở phía đông, tạo ra một bức tranh tươi sáng và ấm áp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: east side, eastern direction
  • tính từ: eastern, oriental

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: west

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go east (đi về phía đông)
  • east of here (phía đông của đây)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wind is blowing from the east. (Gió thổi từ phía đông.)
  • tính từ: East Asia is a region with diverse cultures. (Đông Á là một khu vực có văn hóa đa dạng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the East, there was a beautiful garden where the sun always rose early, bringing warmth and light. The people there were known for their hospitality and kindness, always welcoming travelers from the West. This story reminds us of the beauty and warmth of the East.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở phía Đông, có một khu vườn đẹp nơi mà mặt trời luôn mọc sớm, mang đến sự ấm áp và ánh sáng. Người dân ở đó được biết đến với sự thân thiện và tử tế, luôn chào đón những người lạ từ phía Tây. Câu chuyện này gợi nhớ đến vẻ đẹp và sự ấm áp của phía Đông.