Nghĩa tiếng Việt của từ easter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈiːstər/
🔈Phát âm Anh: /ˈiːstə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lễ Phục Sinh, một ngày lễ của giáo hội Cơ Đốc giáo để kỷ niệm sự trỗi dậy của Chúa Giêsu
Contoh: We celebrate Easter every year. (Chúng tôi lễ Phục Sinh mỗi năm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'Easter' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'Eostre', tên của một nữ thần của mùa xuân trong tôn giáo cổ xưa của người Âu Lạc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến bữa tiệc trà đá và trứng gấu của ngày lễ Phục Sinh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Pascha, Resurrection Sunday
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Easter egg (trứng Phục Sinh)
- Easter bunny (thỏ Phục Sinh)
- Easter Sunday (Chủ Nhật Phục Sinh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Children love Easter because of the Easter eggs. (Trẻ em thích lễ Phục Sinh vì trứng Phục Sinh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, everyone was preparing for Easter. They decorated their homes with flowers and painted Easter eggs. The Easter bunny visited every house, hiding eggs for the children to find. It was a day of joy and celebration, marking the resurrection of Jesus.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đang chuẩn bị cho lễ Phục Sinh. Họ trang trí nhà cửa bằng những bông hoa và sơn trứng Phục Sinh. Thỏ Phục Sinh đến thăm mỗi ngôi nhà, giấu trứng để trẻ em tìm. Đó là một ngày vui vẻ và lễ hội, đánh dấu sự trỗi dậy của Chúa Giêsu.