Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eastern, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈistərn/

🔈Phát âm Anh: /ˈiːstən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về phía đông
        Contoh: The eastern part of the city is more modern. (Bagian timur kota lebih modern.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'east', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'oriens', là động từ 'rise' (mặt trời mọc), kết hợp với hậu tố '-ern' để chỉ hướng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mặt trời mọc từ phía đông, đó là nguồn gốc của từ 'eastern'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: oriental, easterly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: western, westerly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Eastern culture (văn hóa phương Đông)
  • Eastern philosophy (triết học phương Đông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The Eastern Hemisphere is the half of the Earth that is east of the Prime Meridian. (Bán cầu Đông là nửa Trái Đất nằm về phía đông của Kinh tuyến gốc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the Eastern part of the world, there was a beautiful city that was known for its sunrise. Every morning, people from all over would gather to watch the sun rise, painting the sky with warm colors. This city was called 'Easternia', named after its most famous feature, the eastern sunrise.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở phía đông thế giới, có một thành phố xinh đẹp nổi tiếng với ánh mặt trời mọc. Mỗi buổi sáng, mọi người từ khắp nơi tụ họp để ngắm mặt trời mọc, tô điểm cho bầu trời những màu sắc ấm áp. Thành phố này được gọi là 'Đông Anh', đặt theo tên đặc trưng nổi tiếng của nó, ánh mặt trời mọc phía đông.