Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eastwards, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈistwərdz/

🔈Phát âm Anh: /ˈiːstwədz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):về phía đông
        Contoh: They moved eastwards to find better opportunities. (Mereka pindah ke arah timur untuk menemukan peluang yang lebih baik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'east' (đông) kết hợp với hậu tố '-wards' (phía)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hướng mặt trời mọc để nhớ 'eastwards'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: eastward, to the east

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: westward, to the west

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • travel eastwards (du hành về phía đông)
  • eastwards expansion (mở rộng về phía đông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The birds migrate eastwards in the spring. (Burung-burung migrasi ke timur di musim semi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of explorers decided to travel eastwards in search of a legendary city. As they journeyed, the sun guided them from the east, reminding them of their direction. After many days, they finally found the city, fulfilling their quest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm quyết định đi về phía đông để tìm kiếm một thành phố huyền thoại. Trong suốt hành trình của mình, mặt trời từ phía đông hướng dẫn họ, nhắc nhở họ về hướng đi của mình. Sau nhiều ngày, họ cuối cùng cũng tìm thấy thành phố, hoàn thành nhiệm vụ của mình.