Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ easy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈiːzi/

🔈Phát âm Anh: /ˈiːzi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dễ dàng, không khó khăn
        Contoh: It's easy to learn Vietnamese. (Itu mudah untuk belajar bahasa Vietnam.)
  • phó từ (adv.):dễ dàng, một cách dễ dàng
        Contoh: She answered the question easily. (Dia menjawab pertanyaan dengan mudah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'easi', từ tiếng Bồ Đào Nha 'ezo' nghĩa là 'thoải mái', 'dễ dàng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm một việc gì đó mà bạn không phải vất vả, như đi bộ trên một con đường bằng phẳng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: simple, effortless, uncomplicated
  • phó từ: effortlessly, smoothly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: difficult, hard, complicated
  • phó từ: hardly, with difficulty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take it easy (thoải mái, không căng thẳng)
  • easy come, easy go (dễ có, dễ mất)
  • easy does it (cẩn thận, không vội vàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: This task is easy for me. (Tugas ini mudah bagi saya.)
  • phó từ: He climbed the mountain easily. (Dia mendaki gunung dengan mudah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy named Tim who loved to solve puzzles. One day, he found a puzzle that was labeled 'easy'. He smiled and thought, 'This will be a piece of cake!' And indeed, it was easy for Tim to put the puzzle together, and he enjoyed every moment of it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tim rất thích giải các câu đố. Một ngày nọ, cậu tìm thấy một câu đố được dán nhãn 'dễ dàng'. Cậu mỉm cười và nghĩ, 'Đây là một món ăn dễ như lấy!' Và thật vậy, việc lắp ghép câu đố đó rất dễ dàng đối với Tim, và cậu rất thích mỗi khoảnh khắc của nó.