Nghĩa tiếng Việt của từ easygoing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌiːziˈɡoʊɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˌiːziˈɡəʊɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ chịu, thoải mái, không căng thẳng
Contoh: He is an easygoing person who never gets angry. (Dia adalah orang yang santai dan tidak pernah marah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'easy' (dễ) kết hợp với 'going' (điều hành), tạo nên ý nghĩa là 'dễ điều hành, không căng thẳng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn luôn thoải mái, không bao giờ căng thẳng trong mọi tình huống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: relaxed, laid-back, carefree
Từ trái nghĩa:
- tính từ: uptight, tense, strict
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- easygoing attitude (thái độ thoải mái)
- easygoing lifestyle (lối sống thoải mái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has an easygoing personality that makes everyone feel comfortable. (Dia memiliki kepribadian santai yang membuat semua orang merasa nyaman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an easygoing man named Jack. He never worried about anything and always had a smile on his face. One day, he went on a journey and met many people. Everyone loved his easygoing nature and felt relaxed around him. Jack's easygoing personality helped him make many friends and have a happy life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông dễ chịu tên Jack. Anh ta không bao giờ lo lắng về bất cứ điều gì và luôn có một nụ cười trên môi. Một ngày nọ, anh ta đi du lịch và gặp gỡ nhiều người. Mọi người đều yêu quý tính cách dễ chịu của anh ta và cảm thấy thoải mái khi ở bên cạnh. Tính cách dễ chịu của Jack giúp anh ta kết bạn được nhiều người và có một cuộc sống hạnh phúc.