Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /iːt/

🔈Phát âm Anh: /iːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nuốt, ăn, tiêu thụ thức ăn
        Contoh: I am going to eat dinner now. (Saya akan makan malam sekarang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'etan', có liên quan đến tiếng Latin 'edere' và tiếng Hy Lạp 'edō'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang ngồi ở bàn ăn, cắn một miếng thịt nướng vào môi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'eat'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: consume, devour, dine

Từ trái nghĩa:

  • động từ: fast, starve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • eat out (ăn ngoài nhà)
  • eat up (ăn hết)
  • eat in (ăn ở nhà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We eat to live, not live to eat. (Kita makan untuk hidup, bukan hidup untuk makan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to eat. He ate everything from vegetables to sweets. One day, he decided to eat a whole cake by himself. After eating, he felt very full and happy. (Dahulu kala, ada seorang anak kecil yang suka makan. Dia makan segala macam dari sayuran hingga permen. Suatu hari, dia memutuskan untuk makan kue seluruhnya sendiri. Setelah makan, dia merasa sangat kenyang dan senang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích ăn. Cậu ăn mọi thứ từ rau đến đồ ngọt. Một ngày nọ, cậu quyết định ăn hết một cái bánh kem. Sau khi ăn, cậu cảm thấy rất no và vui.