Nghĩa tiếng Việt của từ ebb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɛb/
🔈Phát âm Anh: /ɛb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự rút lui của thủy triều
Contoh: The ebb of the tide left many shells on the beach. (Sự rút lui của thủy triều để lại nhiều vỏ sò trên bãi biển.) - động từ (v.):rút lui, suy yếu
Contoh: His enthusiasm began to ebb away. (Sự nhiệt tình của anh ta bắt đầu suy yếu đi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ebban', có liên quan đến sự rút lui của thủy triều.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh biển khi thủy triều rút lui, nước biển dịu dần.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wane, decline
- động từ: recede, diminish
Từ trái nghĩa:
- danh từ: flow, rise
- động từ: increase, grow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at a low ebb (ở mức thấp nhất)
- ebb and flow (lên xuống, tăng giảm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We enjoyed walking along the beach during the ebb. (Chúng tôi rất thích đi dạo dọc bãi biển khi thủy triều rút lui.)
- động từ: The excitement began to ebb as the event progressed. (Sự hào hứng bắt đầu suy giảm khi sự kiện diễn ra.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village by the sea. The villagers relied heavily on the ebb and flow of the tides for their livelihood. One day, the tide began to ebb unusually early, leaving the fishermen puzzled and worried about their catch. As they pondered the situation, they realized that the ebb was a sign of a larger change in the ocean's behavior, which would require them to adapt their fishing strategies.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ ven biển. Người dân làng dựa vào sự lên xuống của thủy triều để kiếm sống. Một ngày nọ, thủy triều bắt đầu rút lui sớm đến mức khiến những ngư dân bị lúng túng và lo lắng cho mùa câu của họ. Khi họ suy nghĩ về tình huống này, họ nhận ra rằng sự rút lui đó là dấu hiệu của một thay đổi lớn hơn trong hành vi của đại dương, đòi hỏi họ phải điều chỉnh kế hoạch câu cá của mình.