Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ebullience, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈbʌl.jəns/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈbʌl.jəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự sủng sốt, sự hăng hái
        Contoh: His ebullience was contagious. (Sự hăng hái của anh ta là lây lan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ebullientia', từ 'ebulire' nghĩa là 'sôi lên', kết hợp với hậu tố '-ence'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc mà mọi người đều rất vui vẻ và hăng hái, đó là 'ebullience'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: enthusiasm, exuberance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: apathy, dullness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • full of ebullience (đầy sự sủng sốt)
  • ebullience in speech (sự hăng hái trong nói)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ebullience of the crowd was palpable. (Sự sủng sốt của đám đông là có thể cảm nhận được.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a festival that brought ebullience to everyone's hearts. The villagers were all full of enthusiasm and joy, celebrating the harvest season with great excitement. This ebullience was so contagious that even the quietest person in the village couldn't help but smile and join in the festivities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội đem đến sự sủng sốt trong trái tim mọi người. Những người dân làng đều đầy sự hăng hái và niềm vui, kỷ niệm mùa gặt với sự hứng khởi lớn. Sự sủng sốt này lan truyền rất nhanh, ngay cả người ít nói nhất trong làng cũng không thể không mỉm cười và tham gia vào các buổi lễ hội.