Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ebullient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈbʌl.jənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈbʌl.jənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tràn đầy năng lượng, hào hứng, vui vẻ
        Contoh: She has an ebullient personality. (Dia memiliki kepribadian yang ekspresif.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ebullio', có nghĩa là 'nổi lên', 'sôi động'. Từ này liên quan đến các từ như 'ebullition'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một bữa tiệc mà mọi người đang vui vẻ và tràn đầy năng lượng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'ebullient'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: enthusiastic, exuberant, lively

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: reserved, subdued, introverted

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ebullient personality (tính cách tràn đầy năng lượng)
  • ebullient mood (tâm trạng vui vẻ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His ebullient nature made him popular at parties. (Naraknya yang ekspresif membuatnya populer di pesta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Jack who was known for his ebullient personality. Everywhere he went, he brought joy and energy with him, making everyone around him feel lively and enthusiastic. One day, he organized a big party, and everyone was excited to attend, knowing that it would be a night full of laughter and fun, all thanks to Jack's ebullient spirit.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack được biết đến với tính cách tràn đầy năng lượng. Mọi nơi anh ta đến, anh ta mang theo niềm vui và năng lượng, làm cho mọi người xung quanh cảm thấy sống động và hào hứng. Một ngày nọ, anh ta tổ chức một buổi tiệc lớn, và mọi người đều rất háo hức tham dự, biết rằng đó sẽ là một đêm đầy tiếng cười và niềm vui, tất cả nhờ tinh thần ebullient của Jack.