Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eccentric, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsɛntrɪk/

🔈Phát âm Anh: /ekˈsɛntrɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không bình thường, kỳ lạ, xa lạ
        Contoh: He has an eccentric personality. (Dia memiliki kepribadian yang aneh.)
  • danh từ (n.):người hay điều không bình thường
        Contoh: The eccentric in the town is always wearing strange clothes. (Người kỳ lạ ở thị trấn luôn mặc quần áo lạ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ekkentros', có nghĩa là 'ngoài tâm', kết hợp với tiền tố 'ec-' và hậu tố '-tric'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người mặc đồ kỳ cục, hành động khác thường, giúp bạn nhớ đến từ 'eccentric'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: peculiar, odd, unconventional
  • danh từ: nonconformist, oddball

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: conventional, normal, usual
  • danh từ: conformist, mainstream

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • eccentric behavior (hành vi kỳ lạ)
  • eccentric personality (tính cách kỳ lạ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His eccentric behavior made him stand out. (Hành vi kỳ lạ của anh ta khiến anh ta nổi bật.)
  • danh từ: The eccentric of the village is known for his colorful hats. (Người kỳ lạ của ngôi làng nổi tiếng với những chiếc mũ màu sắc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a small town, there lived an eccentric man who always wore colorful clothes and had a peculiar way of speaking. His eccentricities made him the talk of the town, and everyone remembered him as the eccentric who brought color to their lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông kỳ lạ luôn mặc quần áo màu sắc và có cách nói chuyện kỳ quặc. Sự kỳ lạ của anh ta khiến anh trở thành chủ đề bàn tán của làng, và mọi người nhớ anh ta như người kỳ lạ mang màu sắc vào cuộc sống của họ.