Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eccentricity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌek.sɛnˈtrɪs.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌek.sɛnˈtrɪs.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự kỳ quặc, độ lệch tâm
        Contoh: His eccentricity made him popular. (Kebiadapan dia membuatnya populer.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eccentricus', từ 'ec-', 'cir-', 'centrum', có nghĩa là 'không ở trung tâm', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có hành vi kỳ lạ, khác biệt với đa số, điều này giúp bạn nhớ đến 'eccentricity'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: oddity, peculiarity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: normality, conventionality

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • display eccentricity (hiện diện sự kỳ lạ)
  • eccentricity in behavior (sự kỳ lạ trong hành vi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The eccentricity of the orbits was calculated. (Kebiadapan orbit telah dihitung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man known for his eccentricity. He wore colorful clothes and had a pet parrot that could recite poetry. His eccentricity made him the talk of the town, and people often gathered to see his peculiar antics. One day, he decided to organize a parade featuring his parrot and other oddities, which became a grand celebration of individuality and eccentricity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nổi tiếng với sự kỳ quặc của mình. Anh ta mặc quần áo màu sắc và có một chú vẹt có thể đọc thơ. Sự kỳ quặc của anh ta khiến mình trở thành chủ đề bàn tán trong thị trấn, và mọi người thường tụ tập để xem những hành động kỳ lạ của anh ta. Một ngày nọ, anh ta quyết định tổ chức một cuộc diễu hành có sự tham gia của chú vẹt và những điều kỳ lạ khác, điều này trở thành một lễ hội lớn về sự độc lạ và sự kỳ quặc.