Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eclectic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈklɛktɪk/

🔈Phát âm Anh: /eˈklek.tɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lấy từ nhiều nguồn khác nhau, hợp hàng loạt phong cách
        Contoh: The museum has an eclectic collection of art. (Musium memiliki koleksi seni yang eklektik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'eklektikos', có nghĩa là 'lựa chọn tốt nhất', từ 'eklektos' (được chọn), dựa trên 'eklegein' (chọn ra).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà được trang trí với nhiều phong cách khác nhau, từ hiện đại đến cổ điển, từ phương Tây đến phương Đông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: diverse, varied, heterogeneous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uniform, homogeneous, consistent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • eclectic mix (hỗn hợp đa dạng)
  • eclectic style (phong cách hợp hàng loạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His taste in music is quite eclectic. (Thị hiếu âm nhạc của anh ta khá là đa dạng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a designer who loved to create eclectic spaces. He combined elements from different cultures and time periods to make each room unique. People were amazed by his ability to blend such diverse styles into a harmonious whole.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thiết kế yêu thích tạo ra không gian eklektik. Anh ta kết hợp các yếu tố từ các nền văn hóa và thời kỳ khác nhau để làm cho mỗi căn phòng trở nên độc đáo. Mọi người đều kinh ngạc về khả năng hòa hợp các phong cách đa dạng như vậy thành một tổng thể hài hòa.