Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ecological, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌiː.kəˈlɑː.dʒɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến môi trường hoặc sinh thái học
        Contoh: The ecological impact of this project is significant. (Dampak ekologis proyek ini signifikan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'oikos' nghĩa là 'ngôi nhà' và 'logos' nghĩa là 'nhà nước', kết hợp với hậu tố '-ical'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một khu rừng nguyên sinh, đó là một môi trường hoàn hảo, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'ecological'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • environmental, natural, green

Từ trái nghĩa:

  • unnatural, artificial, synthetic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ecological footprint (dấu chân môi trường)
  • ecological system (hệ sinh thái)
  • ecological impact (tác động môi trường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The ecological balance of the forest is crucial for the survival of many species. (Sự cân bằng sinh thái của rừng rất quan trọng đối với sự tồn tại của nhiều loài động vật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the people were very concerned about the ecological health of their surroundings. They decided to plant more trees and reduce waste to maintain a healthy ecosystem. (Di sebuah desa kecil, orang-orang sangat prihatin tentang kesehatan ekologis sekeliling mereka. Mereka memutuskan untuk menanam lebih banyak pohon dan mengurangi limbah untuk mempertahankan ekosistem yang sehat.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, người dân rất lo lắng về sức khỏe môi trường xung quanh của họ. Họ quyết định trồng nhiều cây và giảm chất thải để duy trì một hệ sinh thái khỏe mạnh.