Nghĩa tiếng Việt của từ ecology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /iˈkɑː.lə.dʒi/
🔈Phát âm Anh: /iˈkɒl.ə.dʒi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoa học về môi trường và sự tương tác giữa sinh vật với môi trường của chúng
Contoh: She is studying ecology to understand how ecosystems work. (Cô ấy đang nghiên cứu sinh thái học để hiểu cách mà hệ sinh thái hoạt động.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'oikos' có nghĩa là 'nhà' hoặc 'chỗ ở', kết hợp với 'logia' có nghĩa là 'nghiên cứu của'. Từ này mô tả nghiên cứu về môi trường sống của sinh vật.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các hệ sinh thái, như rừng, đại dương, hoặc các loài động vật và thực vật, để giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'ecology'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- environmental science, natural environment
Từ trái nghĩa:
- destruction, pollution
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ecology of the area (sinh thái học của khu vực)
- ecology movement (phong trào sinh thái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The study of ecology is crucial for understanding environmental issues. (Nghiên cứu về sinh thái học là cực kỳ quan trọng để hiểu các vấn đề môi trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lush forest, there was a group of scientists studying ecology. They observed how different species interacted with each other and their environment, understanding the delicate balance of the ecosystem. This knowledge helped them to protect the forest and its inhabitants.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tươi tốt, có một nhóm các nhà khoa học nghiên cứu sinh thái học. Họ quan sát cách các loài khác nhau tương tác với nhau và môi trường của chúng, hiểu được sự cân bằng tinh tế của hệ sinh thái. Kiến thức này giúp họ bảo vệ rừng và những sinh vật sống trong đó.