Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ economically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌiː.kəˈnɑː.mɪ.kli/

🔈Phát âm Anh: /ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phụ từ (adv.):về mặt kinh tế, theo cách tiết kiệm
        Contoh: They live economically to save money. (Mereka hidup tiết kiệm để tiết kiệm tiền.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'oikonomia' (kinh tế), kết hợp với hậu tố '-al' (tính từ) và '-ly' (phụ từ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc quản lý tài chính hiệu quả, sử dụng nguồn lực một cách tiết kiệm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tiết kiệm, hiệu quả về mặt kinh tế

Từ trái nghĩa:

  • lãng phí, không hiệu quả về mặt kinh tế

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • economically viable (khả thi về mặt kinh tế)
  • economically disadvantaged (thiệt thòi về mặt kinh tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phụ từ: The company operates economically to reduce costs. (Công ty hoạt động một cách tiết kiệm để giảm chi phí.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village that lived economically. They used resources wisely and saved money for the future. This allowed them to thrive and prosper without waste.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ sống một cách tiết kiệm. Họ sử dụng nguồn tài nguyên một cách khôn ngoan và tiết kiệm tiền cho tương lai. Điều này giúp họ phát triển và thịnh vượng mà không lãng phí.