Nghĩa tiếng Việt của từ economist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈkɑːnəmɪst/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈkɒnəmɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một người nghiên cứu và phân tích các vấn đề kinh tế
Contoh: The economist predicted a rise in inflation. (Nhà kinh tế dự đoán mức lạm phát tăng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'oikonomia' (kinh tế) và hậu tố '-ist' (người theo đuổi hoặc nghiên cứu)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang phân tích biểu đồ kinh tế và dự đoán xu hướng thị trường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: economic analyst, financial expert
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- leading economist (nhà kinh tế hàng đầu)
- economist forecast (dự báo của nhà kinh tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many economists are concerned about the current economic downturn. (Nhiều nhà kinh tế lo lắng về sự suy thoái kinh tế hiện nay.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, an economist was analyzing the market trends. He used various economic models to predict future scenarios. His insights helped many businesses make informed decisions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhà kinh tế đã phân tích xu hướng thị trường. Ông ta sử dụng nhiều mô hình kinh tế để dự đoán các kịch bản tương lai. Hiểu biết của ông đã giúp nhiều doanh nghiệp đưa ra quyết định có cơ sở.