Nghĩa tiếng Việt của từ economize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈkɑːnəmaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈkɒnəmaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tiết kiệm, sử dụng tiết kiệm
Contoh: We need to economize on electricity. (Kita perlu menghemat listrik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'oikonomia' (kinh tế gia đình), kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo thành từ 'economize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tiết kiệm tiền bằng cách giảm chi tiêu vô ích và tập trung vào những nhu cầu cần thiết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: save, conserve, cut back
Từ trái nghĩa:
- động từ: waste, squander, overspend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- economize on resources (tiết kiệm nguồn tài nguyên)
- economize on energy (tiết kiệm năng lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: To economize, we decided to cook at home instead of eating out. (Untuk menghemat, kami memutuskan untuk memasak di rumah alih-alih makan di luar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a family decided to economize their spending to save for a vacation. They started by turning off lights when not in use, cooking meals at home, and biking to work. Their efforts paid off, and they enjoyed a wonderful trip to the beach, all thanks to their decision to economize.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một gia đình quyết định tiết kiệm chi tiêu để tiết kiệm tiền đi nghỉ. Họ bắt đầu bằng cách tắt đèn khi không sử dụng, nấu ăn tại nhà và đi xe đạp đi làm. Nỗ lực của họ đã được đền đáp, và họ thưởng thức một chuyến đi tuyệt vời đến bãi biển, tất cả nhờ quyết định tiết kiệm của họ.