Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ecosystem, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈiːkoʊˌsɪstəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈiːkoʊˌsɪstəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một tổ chức của các sinh vật và môi trường sống của chúng, tất cả các yếu tố tương tác với nhau tạo thành một hệ thống tự nhiên
        Contoh: The Amazon rainforest is a complex ecosystem. (Rừng rậm Amazon là một hệ sinh thái phức tạp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'oikos' nghĩa là 'nhà' và 'systema' nghĩa là 'hệ thống'. Kết hợp thành 'ecosystem' để chỉ một hệ thống sinh vật và môi trường sống của chúng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu rừng hay một ao hồ, nơi có nhiều loài sinh vật sống và tương tác với nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hệ thống sinh học, hệ sinh thái tự nhiên

Từ trái nghĩa:

  • môi trường không có sinh vật

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • preserve the ecosystem (bảo tồn hệ sinh thái)
  • ecosystem balance (sự cân bằng của hệ sinh thái)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Each ecosystem has its unique characteristics. (Mỗi hệ sinh thái có đặc điểm độc nhất của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a lush rainforest, an ecosystem thrives with various plants, animals, and microorganisms interacting harmoniously. Each element plays a crucial role, from the towering trees providing shelter to the smallest insects contributing to pollination.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu rừng mưa rậm tươi tốt, một hệ sinh thái phát triển mạnh với nhiều loài thực vật, động vật và vi sinh vật tương tác hài hòa với nhau. Mỗi yếu tố đóng góp một vai trò quan trọng, từ những cây cao vét cất chỗ ở cho đến những con bọ nhỏ góp phần vào việc thụ phấn.