Nghĩa tiếng Việt của từ ecstatic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstætɪk/
🔈Phát âm Anh: /ekˈstætɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hạnh phúc đến mức không thể tin được, phấn khích mãnh liệt
Contoh: She was ecstatic when she won the prize. (Dia sangat gembira ketika memenangkan hadiah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ekstasis', có nghĩa là 'sự trỗi dậy', 'sự mất kiểm soát cảm xúc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn nhận được một tin nhắn từ người bạn thích, khiến bạn cảm thấy 'ecstatic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: elated, overjoyed, thrilled
Từ trái nghĩa:
- tính từ: miserable, sad, depressed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ecstatic joy (niềm vui phấn khích)
- ecstatic relief (sự thoải mái vô cùng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The audience was ecstatic at the concert. (Para penonton sangat gembira di konser.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who was ecstatic about her birthday. She imagined all the gifts and the cake, feeling the joy bubbling inside her. On the day, her family and friends made her dreams come true, and she was truly ecstatic.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé rất háo hức vì sinh nhật của mình. Cô tưởng tượng tất cả những món quà và bánh, cảm thấy niềm vui sục sôi bên trong. Vào ngày đó, gia đình và bạn bè của cô đã biến giấc mơ của cô thành sự thật, và cô thực sự rất háo hức.