Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eddy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛdi/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛdi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):xoáy nước, dòng xoáy
        Contoh: The boat was caught in an eddy. (Tiểu thuyền bị mắc kẹt trong một dòng xoáy.)
  • động từ (v.):xoáy, quay tròn
        Contoh: The water began to eddy around the rock. (Nước bắt đầu xoáy xung quanh tảng đá.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'eddy', có thể liên hệ đến âm thanh của nước xoáy.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một dòng sông, nước xoáy quanh một vật cản, tạo ra dòng xoáy 'eddy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: whirlpool, vortex
  • động từ: swirl, whirl

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: still water, calm
  • động từ: stagnate, settle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • eddy current (dòng xoáy)
  • eddy flow (dòng chảy xoáy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The fisherman noticed an eddy in the river. (Ngư dân nhận thấy một dòng xoáy trong sông.)
  • động từ: The wind eddyed around the building. (Gió xoáy xung quanh tòa nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a river filled with rocks, there was an eddy that swirled around a large stone. The eddy was so strong that it created a small whirlpool, attracting fish and making the area a popular spot for fishing. One day, a fisherman came to the spot and was amazed by the sight of the eddy. He decided to name the spot 'Eddy's Corner'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một dòng sông chứa đầy đá, có một dòng xoáy xoáy quanh một tảng đá lớn. Dòng xoáy rất mạnh, tạo ra một vòng xoáy nhỏ, thu hút cá và biến khu vực thành một địa điểm đáng giá cho các ngư dân. Một ngày nọ, một ngư dân đến địa điểm đó và kinh ngạc trước cảnh tượng của dòng xoáy. Ông quyết định đặt tên cho địa điểm là 'Góc Eddy'.