Nghĩa tiếng Việt của từ edible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛd.ɪ.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈed.ɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể ăn được, an toàn cho việc ăn uống
Contoh: These mushrooms are edible. (Các nấm này có thể ăn được.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'edibilis', từ 'edere' nghĩa là 'ăn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn an toàn và ngon miệng, nơi tất cả thức ăn đều 'edible'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: eatable, consumable, non-toxic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inedible, poisonous, toxic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- edible plants (cây ăn được)
- edible parts (phần ăn được)
- edible decorations (đồ trang trí ăn được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Make sure all the ingredients are edible before using them. (Hãy đảm bảo tất cả các nguyên liệu đều có thể ăn trước khi sử dụng chúng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where all food was edible, people lived happily without fear of food poisoning. They celebrated with a feast of edible delights, knowing every dish was safe to eat.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà tất cả thức ăn đều có thể ăn, người ta sống hạnh phúc mà không sợ ngộ độc thức ăn. Họ kỷ niệm với một bữa tiệc của những món ăn ngon, biết rằng mọi món ăn đều an toàn để ăn.