Nghĩa tiếng Việt của từ edifice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈed.ə.fɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈed.ɪ.fɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tòa nhà lớn hoặc trang trọng
Contoh: The government built a grand edifice to house the new parliament. (Pemerintah membangun sebuah bangunan megah untuk menampung parlemen baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aedificium', từ 'aedis' (đền, miếu) và 'facere' (làm), có nghĩa là 'xây dựng một đền'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa nhà lớn và trang trọng, như một cung điện hoặc một tòa tháp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: building, structure, construction
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ruin, wreck
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a monumental edifice (một tòa nhà đáng kể)
- edifice of knowledge (kiến thức vĩ đại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new library is a magnificent edifice. (Perpustakaan baru adalah sebuah bangunan yang luar biasa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city filled with grand edifices, there was a small but ambitious architect who dreamed of designing the most magnificent edifice of all. He worked day and night, sketching and planning until his vision became a reality. The new edifice stood tall, a beacon of beauty and innovation, admired by all who passed by.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đầy những tòa nhà lớn lao, có một kiến trúc sư nhỏ bé nhưng có ước mơ lớn muốn thiết kế tòa nhà trang trọng nhất. Anh ta làm việc cả ngày lẫn đêm, vẽ và lên kế hoạch cho đến khi tầm nhìn của anh ta trở thành hiện thực. Tòa nhà mới cao vời, là một ngọn đèn của vẻ đẹp và sáng tạo, được tất cả mọi người ngưỡng mộ khi đi ngang.