Nghĩa tiếng Việt của từ edify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛdɪˌfaɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛdɪfaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giáo dục, nâng cao tâm hồn
Contoh: The lecture was meant to edify the students. (Bài giảng được dành để giáo dục sinh viên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'edificare', từ 'edificus' nghĩa là 'xây dựng', kết hợp với hậu tố '-fy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xây dựng tư tưởng và kiến thức cho người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: educate, enlighten, uplift
Từ trái nghĩa:
- động từ: corrupt, degrade, demoralize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- edify the soul (nâng cao tâm hồn)
- edify the mind (nâng cao trí óc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Reading books can edify your mind. (Đọc sách có thể nâng cao tâm trí của bạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a wise teacher named Ed used to edify his students with stories and lessons that not only educated but also uplifted their spirits. (Một lần nọ, một giáo viên khôn ngoan tên Ed thường xuyên giáo dục học trò của mình bằng các câu chuyện và bài học khiến cho không chỉ trí thức mà cả tinh thần của các em được nâng cao.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người thầy khôn ngoan tên Ed thường xuyên giáo dục học trò của mình bằng các câu chuyện và bài học khiến cho không chỉ trí thức mà cả tinh thần của các em được nâng cao.