Nghĩa tiếng Việt của từ edit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛd.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈiː.dɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chỉnh sửa, sửa đổi
Contoh: She edited the article to make it clearer. (Cô ấy chỉnh sửa bài viết để nó rõ ràng hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'editus', động từ 'edere' (ăn, tiêu thụ), kết hợp với hậu tố '-it'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chỉnh sửa một bài viết hoặc một video trên máy tính, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'edit'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: revise, modify, correct
Từ trái nghĩa:
- động từ: publish, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- edit out (loại bỏ trong quá trình chỉnh sửa)
- edit in (thêm vào trong quá trình chỉnh sửa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He edited the video to remove the mistakes. (Anh ta chỉnh sửa video để loại bỏ những sai sót.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a writer named Emma who loved to edit her stories. She would edit them over and over until they were perfect. One day, she edited a story so well that it became a bestseller. Everyone loved her story because of her careful editing.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn tên Emma yêu thích việc chỉnh sửa các câu chuyện của mình. Cô ấy sẽ chỉnh sửa chúng lặp đi lặp lại cho đến khi hoàn hảo. Một ngày nọ, cô ấy chỉnh sửa một câu chuyện rất tốt đến mức nó trở thành một tác phẩm bán chạy nhất. Mọi người đều yêu mến câu chuyện của cô ấy nhờ vào việc chỉnh sửa cẩn thận.