Nghĩa tiếng Việt của từ edition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈdɪʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈdɪʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phiên bản, bản sao của một tác phẩm in ấn
Contoh: The first edition of the book was published in 2001. (Bản đầu tiên của cuốn sách được xuất bản vào năm 2001.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'editio', từ 'edere' nghĩa là 'đưa ra, công bố'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xuất bản một cuốn sách hay một tạp chí mới, đó là một 'edition'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: version, release
Từ trái nghĩa:
- danh từ: original
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- special edition (phiên bản đặc biệt)
- collector's edition (phiên bản của người thu hội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The special edition of the magazine includes additional content. (Phiên bản đặc biệt của tạp chí bao gồm nội dung bổ sung.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a book that had many editions. Each edition brought new insights and stories, making it a favorite among readers. (Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách có nhiều phiên bản. Mỗi phiên bản mang đến những hiểu biết và câu chuyện mới, khiến nó trở thành một món yêu thích của độc giả.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách có nhiều phiên bản. Mỗi phiên bản mang đến những hiểu biết và câu chuyện mới, khiến nó trở thành một món yêu thích của độc giả.