Nghĩa tiếng Việt của từ editor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛd.ɪ.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈed.ɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chỉnh sửa, biên tập viên
Contoh: The editor made some changes to the article. (Biên tập viên đã thực hiện một số thay đổi về bài viết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'editus', động từ 'edere' (để ăn), qua tiếng Pháp 'éditer' và tiếng Anh 'editor'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang làm việc trên máy tính, chỉnh sửa văn bản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người chỉnh sửa, biên tập viên
Từ trái nghĩa:
- tác giả, người viết
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chief editor (biên tập trưởng)
- managing editor (biên tập trưởng quản lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: She works as an editor for a publishing company. (Cô ấy làm việc như một biên tập viên cho một công ty xuất bản.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an editor named Alex who loved to polish every piece of writing that came his way. One day, he received a manuscript that was full of potential but needed a lot of work. Alex spent days editing and refining the text, making it shine. Eventually, the book was published and became a bestseller, all thanks to Alex's dedication and skill as an editor.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một biên tập viên tên Alex, người rất yêu thích việc làm sáng tỏ mọi bản thảo đến từ anh ta. Một ngày nọ, anh nhận được một bản thảo chứa đựng tiềm năng nhưng cần nhiều công việc. Alex dành nhiều ngày để chỉnh sửa và làm sáng tỏ văn bản, làm cho nó tỏa sáng. Cuối cùng, cuốn sách được xuất bản và trở thành một tác phẩm bán chạy nhờ sự cam kết và kỹ năng của Alex như một biên tập viên.