Nghĩa tiếng Việt của từ editorial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛd.ɪˈtɔːr.i.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌed.ɪˈtɔːr.i.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bài viết chính trị trong báo chí, thường do biên tập viên viết
Contoh: The newspaper published an editorial on the new policy. (Báo chí đã công bố một bài viết chính trị về chính sách mới.) - tính từ (adj.):liên quan đến việc biên tập hoặc quản lý báo chí
Contoh: She holds an editorial position at the magazine. (Cô ấy giữ một vị trí biên tập tại tạp chí.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'editorius', từ 'editor' nghĩa là người biên tập, kết hợp với hậu tố '-ial'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bàn biên tập với những tờ giấy và bút chì, đó là nơi mà các bài viết chính trị được sản xuất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: opinion piece, commentary
- tính từ: editorial, journalistic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-editorial, non-journalistic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- editorial policy (chính sách biên tập)
- editorial staff (đội ngũ biên tập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The editorial criticized the government's decision. (Bài viết chính trị phê bình quyết định của chính phủ.)
- tính từ: He works in an editorial capacity for the newspaper. (Anh ta làm việc với khả năng biên tập cho báo chí.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an editorial in a newspaper that changed the course of a nation. It was written by a passionate editor who used words as weapons to fight for justice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bài viết chính trị trên báo chí đã thay đổi con đường của một đất nước. Nó được viết bởi một biên tập viên đầy niềm đam mê, người sử dụng những từ ngữ như vũ khí để chiến đấu cho công lý.