Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ educable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛdʒ.u.kə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛdʒ.u.kə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể dạy được, có thể học hỏi được
        Contoh: The child is highly educable and eager to learn. (Đứa trẻ rất có thể dạy được và muốn học hỏi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'educare' (dạy dỗ), kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có khả năng học tập và tiếp thu mới mẻ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • teachable, trainable, receptive

Từ trái nghĩa:

  • unteachable, uneducable, resistant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • educable individuals (cá nhân có thể dạy được)
  • educable skills (kỹ năng có thể dạy được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The teacher found the student to be highly educable. (Giáo viên thấy học sinh đó rất có thể dạy được.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who believed that every student was educable. She worked tirelessly to ensure that each child reached their full potential. One day, she met a particularly challenging student, but she didn't give up. With patience and creativity, she found ways to engage him, and eventually, he became one of the most educable students in the class.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên tin rằng mọi học sinh đều có thể dạy được. Cô ấy làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mỗi đứa trẻ đạt được tiềm năng tối đa của mình. Một ngày nọ, cô gặp một học sinh đặc biệt khó khăn, nhưng cô không bỏ cuộc. Với sự kiên nhẫn và sáng tạo, cô tìm được cách thu hút cậu bé, và cuối cùng, cậu trở thành một trong những học sinh có thể dạy được nhất trong lớp.