Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ educated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛdʒəˌkeɪtɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛdʒʊkeɪtɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có trình độ học vấn, được giáo dục
        Contoh: She is an educated woman. (Dia adalah seorang wanita yang berpendidikan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'educatus', là động từ 'educare' (giáo dục), kết hợp với hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có kiến thức và trình độ học vấn cao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • learned, cultured, scholarly

Từ trái nghĩa:

  • uneducated, ignorant, illiterate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • well-educated (được giáo dục tốt)
  • highly educated (có trình độ học vấn cao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She is an educated woman who speaks several languages. (Dia adalah seorang wanita yang berpendidikan dan bisa berbicara beberapa bahasa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an educated man named John. He had studied many subjects and spoke several languages. One day, he traveled to a foreign country where he used his knowledge to help the locals improve their lives. The people were amazed by his educated ways and welcomed him with open arms.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông được giáo dục tên là John. Anh ta đã học nhiều môn học và nói được nhiều thứ tiếng. Một ngày, anh ta đến một đất nước nước ngoài và sử dụng kiến thức của mình để giúp dân bản địa cải thiện cuộc sống của họ. Mọi người đều kinh ngạc với cách của anh ta và chào đón anh ta mở lòng.