Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ educationally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛdʒuˈkeɪʃənəli/

🔈Phát âm Anh: /ˌɛdjʊˈkeɪʃənəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):về mặt giáo dục, trong khía cạnh giáo dục
        Contoh: The program is designed educationally for students. (Program ini dirancang secara pendidikan untuk siswa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'educare' (dạy dỗ), kết hợp với hậu tố '-ally' (phó từ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc học tập và giáo dục, những hoạt động giúp con người phát triển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: academically, scholastically

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: uneducationally, ignorantly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • educationally beneficial (có lợi về mặt giáo dục)
  • educationally sound (vững vàng về mặt giáo dục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The school is educationally advanced. (Sekolah ini maju secara pendidikan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a school where educationally advanced methods were used, students learned not just facts but also critical thinking skills. They were encouraged to question, explore, and understand the world around them, making their educational journey truly enriching.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một trường học sử dụng phương pháp tiên tiến về mặt giáo dục, học sinh không chỉ học được những kiến thức mà còn được rèn luyện kỹ năng tư duy phê phán. Họ được khuyến khích đặt câu hỏi, khám phá và hiểu được thế giới xung quanh, làm cho hành trình giáo dục của họ thực sự phong phú.