Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ educator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛdʒuˌkeɪtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛdjʊkeɪtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người giảng dạy, người truyền đạt kiến thức
        Contoh: The educator explained the concept clearly. (Giáo viên giải thích khái niệm rõ ràng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'educare', có nghĩa là 'dạy', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lớp học với một giáo viên đang giảng bài, học sinh đang chú ý lắng nghe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: teacher, instructor, tutor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: student, learner

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • respected educator (giáo viên được tôn trọng)
  • educator of the year (giáo viên năm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The educator played a crucial role in shaping the students' future. (Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tương lai của học sinh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was an educator who loved teaching. Every day, she would come up with creative ways to make learning fun for her students. Her passion for education inspired many young minds to pursue their dreams.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một giáo viên rất yêu thích việc giảng dạy. Hàng ngày, cô ấy tìm ra những cách sáng tạo để làm cho việc học trở nên vui vẻ cho học sinh của mình. Nhiệt huyết của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều bộ não trẻ đi theo giấc mơ của mình.