Nghĩa tiếng Việt của từ educe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈduːs/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈdjuːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thúc đẩy, giải thích, đưa ra
Contoh: The teacher tried to educe a response from the silent student. (Guru mencoba untuk mendapatkan tanggapan dari siswa yang diam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'educere', gồm 'e-' (ra) và 'ducere' (dẫn, điều hướng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'dẫn dắt' hay 'đưa ra' ý tưởng hoặc câu trả lời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: elicit, evoke, extract
Từ trái nghĩa:
- động từ: suppress, inhibit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- educe a response (thúc đẩy một phản ứng)
- educe the truth (đưa ra sự thật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The detective hoped to educe the truth from the conflicting testimonies. (Detektif berharap dapat mengekstrak sự thật từ những lời khai mâu thuẫn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective named Ed was trying to solve a mysterious case. He needed to educe the truth from various witnesses who were giving conflicting statements. By carefully analyzing their words and behaviors, Ed was able to piece together the real story and solve the case.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thám tử tên là Ed đang cố gắng giải quyết một vụ án bí ẩn. Anh ta cần phải đưa ra sự thật từ nhiều nhân chứng đang đưa ra lời khai mâu thuẫn. Bằng cách phân tích cẩn thận lời nói và hành vi của họ, Ed đã có thể ghép lại câu chuyện thực sự và giải quyết vụ án.