Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ efface, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈfeɪs/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈfeɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xóa bỏ, làm mờ đi
        Contoh: The rain effaced the writing on the wall. (Hujan menghapus tulisan di dinding.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'effacere', gồm 'ex-' nghĩa là 'ra khỏi' và 'facere' nghĩa là 'làm', 'tạo ra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc xóa bút chì trên giấy, làm cho ký tự biến mất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: erase, obliterate, remove

Từ trái nghĩa:

  • động từ: emphasize, highlight

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • efface oneself (làm cho mình không đáng kể)
  • efface the memory (xóa sạch ký ức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Efface the mistakes before submitting the paper. (Xóa sai lầm trước khi nộp bài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter who wanted to efface his past mistakes. He worked hard to cover up the old paintings and create new masterpieces. (Dulu kala, ada seorang pelukis yang ingin menghapus kesalahan masa lalunya. Dia bekerja keras untuk menutupi lukisan lama dan menciptakan karya-karya baru yang luar biasa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ muốn xóa bỏ những sai sót trong quá khứ của mình. Anh ta làm việc chăm chỉ để che đi những bức tranh cũ và tạo ra những kiệt tác mới. (Dulu kala, ada seorang pelukis yang ingin menghapus kesalahan masa lalunya. Dia bekerja keras untuk menutupi lukisan lama dan menciptakan karya-karya baru yang luar biasa.)