Nghĩa tiếng Việt của từ effectiveness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪf.ekˈtɪv.nəs/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈfek.tɪv.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hiệu quả, khả năng mang lại kết quả mong muốn
Contoh: The effectiveness of the new method was quickly apparent. (Hiệu quả của phương pháp mới nhanh chóng hiển nhiên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'effectivus', từ 'effectus' nghĩa là 'kết quả', kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công ty hoạt động hiệu quả, luôn đạt được mục tiêu và tối ưu hóa quy trình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: efficiency, efficacy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ineffectiveness, inefficiency
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- measure effectiveness (đo lường hiệu quả)
- improve effectiveness (tăng cường hiệu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The effectiveness of the new policy will be evaluated. (Hiệu quả của chính sách mới sẽ được đánh giá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that struggled with its operations. They introduced a new strategy called 'Project Effectiveness' to enhance their performance. The project aimed to streamline processes and improve results, ensuring that every action led to the desired outcome. Within a few months, the company saw a significant increase in productivity and profitability, proving the effectiveness of their new approach.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty gặp khó khăn trong hoạt động của mình. Họ giới thiệu một chiến lược mới gọi là 'Dự án Hiệu quả' để cải thiện hiệu suất của họ. Dự án này nhằm tối ưu hóa quy trình và cải thiện kết quả, đảm bảo mọi hành động dẫn đến kết quả mong muốn. Trong vòng vài tháng, công ty đã thấy sự gia tăng đáng kể về năng suất và lợi nhuận, chứng tỏ hiệu quả của phương pháp mới của họ.